Có 1 kết quả:
正角 zhèng jué ㄓㄥˋ ㄐㄩㄝˊ
zhèng jué ㄓㄥˋ ㄐㄩㄝˊ [zhèng jiǎo ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good guy (in a story)
(2) hero
(2) hero
Bình luận 0
zhèng jué ㄓㄥˋ ㄐㄩㄝˊ [zhèng jiǎo ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0